Soi cầu lô đề bạch thủ ngày 29/05/2023 Soi cau lo dep, Soi cau lo de chinh xac, Soi cau lo de bach thu, Soi cau lo de ngay 29/05/2023 Soi cau mien phi khong gioi han, Xem cầu lô đề trên ma trận, Ma trận cầu lô đề, Ma tran cau lo
Cầu giải Đặc biệt ngày 01/04/2023 tại vị trí 0x12
Theo cầu này, dự đoán ngày 01/04/2023 Đặc biệt sẽ về 58 hoặc 85
▲
Mở thưởng Thứ Sáu ngày 31/03/2023 |
---|
ĐB | 59381 |
G1 | 50062 |
G2 | 41803 | 74247 |
G3 | 29789 | 25048 | 78541 |
21351 | 15625 | 53386 |
G4 | 8847 | 1248 | 2881 | 7647 |
G5 | 3187 | 0628 | 3153 |
7468 | 8667 | 7883 |
G6 | 834 | 295 | 592 |
G7 | 42 | 08 | 22 | 16 |
| | | | | | | | | | | | |
▲
Mở thưởng Thứ Năm ngày 30/03/2023 |
---|
ĐB | 11504 |
G1 | 13132 |
G2 | 43820 | 11937 |
G3 | 91023 | 02686 | 33623 |
25816 | 44645 | 58918 |
G4 | 9812 | 8664 | 1685 | 4375 |
G5 | 6194 | 6939 | 9829 |
3640 | 4213 | 8870 |
G6 | 374 | 236 | 642 |
G7 | 17 | 95 | 41 | 89 |
| | | | | | | | | | | | |
Số ngày cầu chạy:
Mở thưởng Thứ Sáu ngày 31/03/2023 |
---|
ĐB | 59381 |
Nhất | 50062 |
Nhì | 41803 | 74247 |
Ba | 29789 | 25048 | 78541 |
21351 | 15625 | 53386 |
Tư | 8847 | 1248 | 2881 | 7647 |
Năm | 3187 | 0628 | 3153 |
7468 | 8667 | 7883 |
Sáu | 834 | 295 | 592 |
Bảy | 42 | 08 | 22 | 16 |
| | | | | | | | | | | | |
- Các số màu đậm là các vị trí có cầu.
- Bấm vào một vị trí có cầu, sẽ biết (các) vị trí tạo cầu với nó (màu đỏ).
- Bấm vào số màu đỏ để xem cầu.
Kết quả soi cầu ngày 01/04/2023 tìm được 180 cầu có độ dài >= 1 ngày:
010101030304060708080808111111121212141416161718212121272828313132323232343434343536363838414141414141414142424343444444454646474748484848484851515151515151515153535353535454565656575757585858585858585858585861616262646466676871717172737374747677787878818181818181828282828282848484848484848586868686878788888888899191919191919393939394949696979798989898989898Trong đó có 1 cầu dài trên 1 ngày (đánh dấu đậm)
Cầu xuất hiện tại 43 cặp số khác nhau, trong đó có 1 cặp số có cầu chạy hơn 1 ngày.
Cặp số có nhiều cầu nhất là 48,84: 13 cầu (13 vị trí cầu khác nhau đều báo đề về 48 hoặc 84)
Thống kê cầu lặp:
48,84 | 13 cầu |
58,85 | 12 cầu |
14,41 | 10 cầu |
15,51 | 9 cầu |
28,82 | 8 cầu |
89,98 | 8 cầu |
18,81 | 7 cầu |
12,21 | 6 cầu |
34,43 | 6 cầu |
35,53 | 6 cầu |
19,91 | 6 cầu |
68,86 | 5 cầu |
78,87 | 5 cầu |
08,80 | 4 cầu |
16,61 | 4 cầu |
17,71 | 4 cầu |
23,32 | 4 cầu |
46,64 | 4 cầu |
47,74 | 4 cầu |
88 | 4 cầu |
39,93 | 4 cầu |
01,10 | 3 cầu |
11 | 3 cầu |
44 | 3 cầu |
45,54 | 3 cầu |
56,65 | 3 cầu |
57,75 | 3 cầu |
03,30 | 2 cầu |
27,72 | 2 cầu |
13,31 | 2 cầu |
36,63 | 2 cầu |
38,83 | 2 cầu |
24,42 | 2 cầu |
26,62 | 2 cầu |
67,76 | 2 cầu |
37,73 | 2 cầu |
49,94 | 2 cầu |
69,96 | 2 cầu |
79,97 | 2 cầu |
04,40 | 1 cầu |
06,60 | 1 cầu |
07,70 | 1 cầu |
66 | 1 cầu |
77 | 1 cầu |